Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er | Douyin Ep-6 |

Sdílet
Vložit
  • čas přidán 28. 10. 2021
  • #SiriOh #Cosplay #Coser #Douyin #TikTok
    -------------------------------------------------------------------------------
    Siri Oh : General Entertainment - Giải Trí Tổng Hợp
    -------------------------------------------------------------------------------
    #ShenCi #ThẩmTừ #沈辞er
    ===================∆∆∆==================
    Coser
    Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er
    四川 - 成都 | Tứ Xuyên - Thành Đô
    Douyin : 沈辞er.🍓
    ID : w1135102865
    Weibo : 沈辞er_
    weibo.cn/u/7326674463
    Bilibili : 沈辞er_
    bilibili.com/space/521590114
    =============∆∆∆=============
    **** Cùng Sự Góp Mặt ****
    =============∆∆∆=============
    #Xixiaobai #HiTiểuBạch #希小白
    Coser
    Xixiaobai - Hi Tiểu Bạch - 希小白
    Douyin : 希小白
    ID : XIXIAOBAI0829
    =============∆∆∆=============
    #FuShoudong #PhóThủĐông #付守东
    Fu Shoudong - Phó Thủ Đông - 付守东
    Douyin : 付守东
    ID : yingjundenanren.
    =============∆∆∆=============
    #ShenQingxi #ThẩmThanhTịch #沈清席
    Coser
    Shen Qingxi - Thẩm Thanh Tịch - 沈清席
    Douyin : 沈清席
    ID : shenqingxi96
    =============∆∆∆=============
    #DeguraK #ĐạiCổLạp #代古拉k
    DeguraK - Đại Cổ Lạp - 代古拉k
    Douyin : 代古拉k
    ID : daijiali218
    ===================∆∆∆==================
    * Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er
    - Thường được mọi người gọi : Thẩm tỷ, Từ ca, Pa Từ (bố).
    沈 : Thẩm - Trầm
    - chằm, chìm, dìm, đắm, đậm, ngầm, thẩm, trầm, tròm, trờm...
    - Cũng như “trầm” 沉.
    - Một âm là “thẩm”.
    - Danh : sẽ là họ “Thẩm”.
    - Danh : Tên nước, tên đất.
    - Chìm, bị chìm đắm sâu không ra ngay được gọi là trầm mê 沈迷, trầm nịch 沈溺 chìm đắm. Cũng viết là trầm 沉.
    - Thâm trầm, Ðồ nặng....
    - Lại một âm là trấm. Ném xuống nước.
    - Thành phố Thẩm Dương ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.
    辞 : Từ
    - Nói ra thành văn, từ biệt, từ chối...
    - Tục dùng như chữ “từ” 辭, Giản thể của chữ 辭.
    - Lời, văn, ngôn từ : 修辭 Tu từ (sửa sang câu văn cho hay, cho đẹp. 呈辭 Lời trình, 訴辭 Lời tố cáo, lời khai, khẩu cung, Minh oan, biện giải...
    - Tố cáo : 請辭於軍 Xin tố cáo trong quân (Liễu Tôn Nguyên: Đoàn Thái uý dật sự trạng).
    - Quở, khiển trách, Sai đi, Không nhận, từ chối, từ khước, thoái thác...
    + 義不容辭 Đúng lẽ không thể thoái thác được.
    - Bãi bỏ, không thuê nữa, không mướn nữa.
    + 她的孩子進托兒所,就把保姆辭了 Con của chị ấy đã vào vườn trẻ, không nuôi vú nữa;
    - Lời lẽ.【辭令】từ lịnh [cílìng] Lời lẽ, nói năng.
    + 外交 辭令 Lời lẽ ngoại giao. 善於辭令 : Nói năng khéo léo. 詞令 : Từ biệt, từ giã. 告辭 : Cáo từ.
    + 停數日,辭去 Ở lại mấy ngày, rồi từ biệt ra đi (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí).
    ===================¶¶¶==================
    -------------------------------------------------------------------------------
    Siri Oh : General Entertainment - Giải Trí Tổng Hợp
    -------------------------------------------------------------------------------
    - Kênh chuyên tổng hợp Tik Tok - Douyin China
    Coser - Cosplay - Cosplayer - Hot
    -------------------------------------------------------------------------------
    Chanel Siri Oh :
    / sirioh
    -------------------------------------------------------------------------------
    Link PayPal :
    paypal.me/paySiriOh
    -------------------------------------------------------------------------------
    Mọi thông tin liên hệ có thể qua địa chỉ
    All contact information can be via email address
    Gmail : sirioh10@gmail.com
    ===================¶¶¶===================
  • Zábava

Komentáře • 45