Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er | Douyin Ep-3 |
Vložit
- čas přidán 26. 06. 2021
- #SiriOh #Cosplay #Coser #Douyin #TikTok
-------------------------------------------------------------------
Siri Oh : General Entertainment - Giải Trí Tổng Hợp
- Kênh chuyên tổng hợp các Coser - Cosplay - Cosplayer thịnh hành - Hot - nổi tiếng Douyin - Tik Tok Chinese.
-------------------------------------------------------------------
Chanel Siri Oh :
/ sirioh
-------------------------------------------------------------------
Link PayPal :
paypal.me/paySiriOh
-------------------------------------------------------------------
Mọi thông tin liên hệ có thể qua địa chỉ
Email : sirioh10@gmail.com
--!!!--
=============∆∆∆=============
#SiriOh #ShenCi #ThẩmTừ #沈辞er #沈辞 #Coser #Cosplay #Cosplayer #Douyin #TikTok
=============∆∆∆=============
Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er
四川 - 成都 | Tứ Xuyên - Thành Đô
Douyin : 沈辞er.🍓
ID : w1135102865
Weibo : 沈辞er_
weibo.cn/u/7326674463
Bilibili : 沈辞er_
bilibili.com/space/521590114
Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er
- Thường được mọi người gọi : Thẩm tỷ, Từ ca, Pa Từ (bố).
沈 : Thẩm - Trầm
- chằm, chìm, dìm, đắm, đậm, ngầm, thẩm, trầm, tròm, trờm...
- Cũng như “trầm” 沉.
- Một âm là “thẩm”.
- Danh : sẽ là họ “Thẩm”.
- Danh : Tên nước, tên đất.
- Chìm, bị chìm đắm sâu không ra ngay được gọi là trầm mê 沈迷, trầm nịch 沈溺 chìm đắm. Cũng viết là trầm 沉.
- Thâm trầm, Ðồ nặng....
- Lại một âm là trấm. Ném xuống nước.
- Thành phố Thẩm Dương ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.
辞 : Từ
- Nói ra thành văn, từ biệt, từ chối...
- Tục dùng như chữ “từ” 辭, Giản thể của chữ 辭.
- Lời, văn, ngôn từ : 修辭 Tu từ (sửa sang câu văn cho hay, cho đẹp. 呈辭 Lời trình, 訴辭 Lời tố cáo, lời khai, khẩu cung, Minh oan, biện giải...
- Tố cáo : 請辭於軍 Xin tố cáo trong quân (Liễu Tôn Nguyên: Đoàn Thái uý dật sự trạng).
- Quở, khiển trách, Sai đi, Không nhận, từ chối, từ khước, thoái thác...
+ 義不容辭 Đúng lẽ không thể thoái thác được.
- Bãi bỏ, không thuê nữa, không mướn nữa.
+ 她的孩子進托兒所,就把保姆辭了 Con của chị ấy đã vào vườn trẻ, không nuôi vú nữa;
- Lời lẽ.【辭令】từ lịnh [cílìng] Lời lẽ, nói năng.
+ 外交 辭令 Lời lẽ ngoại giao. 善於辭令 : Nói năng khéo léo. 詞令 : Từ biệt, từ giã. 告辭 : Cáo từ.
+ 停數日,辭去 Ở lại mấy ngày, rồi từ biệt ra đi (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí).
=============∆∆∆============= - Zábava
真的帅啊,沈辞和言生各有千秋啊,爱了
好帥啊,愛了愛了
沈辞真的帅啊,爱了😍
沈辞我要嫁给你(?
沈是女的喔
好帅呀~
帥
非常に素晴らしい
我很喜欢这个 Siri oh
🤩🤩🤩😍😍😍
❤❤❤❤❤❤❤我爱你小慧君
姐姐
开头的歌曲叫啥💩💩
ဂစဇငဆ 🙄🇲🇲💛
wow
不动心不可能啊
kalian sangat co cok ,
This may be a silly question, but what is the song at 8:57?
10:03 là bài hát gì?
翻译: 10:03 是什么歌?
Eu sou um das pessoas gue são fãe do de época ele s também são importante a taipa para a estória dos tem tiinportancja em sui tempo en você chimggar rogar pragas nas crianças nem sempre você tem tempo todo farão cahdo começar ameaças tenderão ação ativa não ameaça crianças enostdonnos é passado mais ainda assim ela vai continuar sendo adotada e amada pelas crianças dos de sua época e de outras por serem pessoas dose apessar de seus muitos deficientes medescupe se não gostam do lote
出個女的嗎我
ဌဏဗဏဏတ 🙄🇲🇲💝
Sp🙄😂
好帥啊,愛了愛了