I Am Sua
I Am Sua
  • 12
  • 503
Taylor Swift At University (Part 7) 2-Minute English | LISTENING | 2 Phút Luyện Nghe Tiếng Anh
🌟 Xin chào các bạn yêu thích tiếng Anh! 🌟
Hôm nay, mình rất vui được mang đến cho các bạn một video luyện nghe ngắn gọn nhưng vô cùng thú vị! 🎧
Trong video này, chúng ta sẽ nghe một đoạn trích từ bài phát biểu của Taylor Swift tại Đại học New York (NYU). 🌆
Chỉ trong 2 phút, bạn sẽ không chỉ học được những cụm từ thú vị mà còn nhận được động lực từ những lời nói chân thành của Taylor. 💖
Hãy cùng mình đeo tai nghe và bắt đầu khám phá ngay thôi! 🎶
Đừng quên chuẩn bị giấy bút để ghi lại những cụm từ mà bạn thấy ấn tượng nhé! ✍️
🌟 Hello, English lovers! 🌟
Today, I’m thrilled to bring you a short but incredibly engaging listening practice video! 🎧
In this video, we’ll listen to a snippet from Taylor Swift’s speech at New York University (NYU). 🌆
In just 2 minutes, you’ll not only learn some interesting phrases but also get inspired by Taylor’s sincere words. 💖
Let’s put on our headphones and dive right in! 🎶
Don’t forget to have your pen and paper ready to note down any phrases that catch your attention!
zhlédnutí: 4

Video

Taylor Swift At University (Parts 01-06) 2-Minute English | LISTENING 2 Phút Luyện Nghe Tiếng Anh
zhlédnutí 6Před 16 hodinami
🌟 Chào mừng các bạn đến với video này! 🌟 Trong video hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những phần quan trọng từ Phần 1 đến Phần 6 của chuỗi luyện nghe tiếng Anh qua bài phát biểu đầy cảm hứng của Taylor Swift tại NYU. 🎓 Nếu bạn đã theo dõi các video trước đó, đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để ôn lại những gì đã học và củng cố kỹ năng nghe của mình. 📚 Còn nếu bạn mới đến kênh, video này sẽ giúp ...
Taylor Swift At University (Part 6) 2-Minute English | LISTENING | 2 Phút Luyện Nghe Tiếng Anh
zhlédnutí 18Před 14 dny
🌟 Xin chào các bạn yêu thích tiếng Anh! 🌟 Hôm nay, mình rất vui được mang đến cho các bạn một video luyện nghe ngắn gọn nhưng vô cùng thú vị! 🎧 Trong video này, chúng ta sẽ nghe một đoạn trích từ bài phát biểu của Taylor Swift tại Đại học New York (NYU). 🌆 Chỉ trong 2 phút, bạn sẽ không chỉ học được những cụm từ thú vị mà còn nhận được động lực từ những lời nói chân thành của Taylor. 💖 Hãy cùng...
Taylor Swift At University (Parts 01-05) 2-Minute English | LISTENING 2 Phút Luyện Nghe Tiếng Anh
zhlédnutí 80Před 21 dnem
🌟 Xin chào các bạn yêu thích tiếng Anh! 🌟 Hôm nay, mình rất vui được chia sẻ với các bạn một video luyện nghe siêu ngắn nhưng cực kỳ thú vị! 🎧 Trong video này, chúng ta sẽ cùng lắng nghe một đoạn nhỏ từ bài phát biểu của Taylor Swift tại Đại học New York (NYU). 🌆 Chỉ với vài phút, bạn sẽ vừa học được những cụm từ hay ho, vừa có thêm động lực từ những lời chia sẻ ấm áp của Taylor. 💖 Hãy cùng mìn...
Taylor Swift At University (Part 5) 2-Minute English LISTENING 2 Phút Luyện Nghe Tiếng Anh
zhlédnutí 27Před 28 dny
🌟 Xin chào các bạn yêu thích tiếng Anh! 🌟 Hôm nay, mình rất vui được chia sẻ với các bạn một video luyện nghe siêu ngắn nhưng cực kỳ thú vị! 🎧 Trong video này, chúng ta sẽ cùng lắng nghe một đoạn nhỏ từ bài phát biểu của Taylor Swift tại Đại học New York (NYU). 🌆 Chỉ với 2 phút, bạn sẽ vừa học được những cụm từ hay ho, vừa có thêm động lực từ những lời chia sẻ ấm áp của Taylor. 💖 Hãy cùng mình ...
Taylor Swift At University (Part 4) 2-Minute English LISTENING 2 Phút Luyện Nghe Tiếng Anh
zhlédnutí 21Před měsícem
Chào mừng đến với kênh của chúng tôi! Trong video này, chúng ta sẽ luyện nghe tiếng Anh với bài phát biểu của Taylor Swift tại Đại học New York (NYU). Welcome to our channel! In this video, we will practice English listening with Taylor Swift's speech at New York University (NYU). 🌟 Nội dung chính/Main Content: Taylor Swift chia sẻ về hành trình sự nghiệp và những bài học cuộc sống trong bài ph...
Taylor Swift At University (Part 3) | 2-Minute English LISTENING | 2 Phút Luyện Nghe Tiếng Anh
zhlédnutí 29Před měsícem
Chào mừng đến với kênh của chúng tôi! Trong video này, chúng ta sẽ luyện nghe tiếng Anh với bài phát biểu của Taylor Swift tại Đại học New York (NYU). Welcome to our channel! In this video, we will practice English listening with Taylor Swift's speech at New York University (NYU). 🌟 Nội dung chính/Main Content: Taylor Swift chia sẻ về hành trình sự nghiệp và những bài học cuộc sống trong bài ph...
Taylor Swift At University (Part 2) | 2-Minute English LISTENING | 2 Phút Luyện Nghe Tiếng Anh
zhlédnutí 59Před měsícem
Chào mừng đến với kênh của chúng tôi! Trong video này, chúng ta sẽ luyện nghe tiếng Anh với bài phát biểu của Taylor Swift tại Đại học New York (NYU). Welcome to our channel! In this video, we will practice English listening with Taylor Swift's speech at New York University (NYU). 🌟 Nội dung chính/Main Content: Taylor Swift chia sẻ về hành trình sự nghiệp và những bài học cuộc sống trong bài ph...
Taylor Swift At University (Part 1) | 2-Minute English LISTENING | 2 Phút Luyện Nghe Tiếng Anh
zhlédnutí 86Před měsícem
Chào mừng đến với kênh của chúng tôi! Trong video này, chúng ta sẽ luyện nghe tiếng Anh với bài phát biểu của Taylor Swift tại Đại học New York (NYU). Welcome to our channel! In this video, we will practice English listening with Taylor Swift's speech at New York University (NYU). 🌟 Nội dung chính/Main Content: Taylor Swift chia sẻ về hành trình sự nghiệp và những bài học cuộc sống trong bài ph...
Peaceful Sleep Music 02 | I Am Sua
zhlédnutí 49Před 2 měsíci
#sleep #relaxing #relaxingmusic #nicesounds #peacefulsleep #calmmusic #meditationmusic #Iamsua Immerse yourself in the soothing sounds of our peaceful sleep music, designed to help you unwind and achieve a restful night's sleep. Whether you're looking to relax after a long day, reduce stress, or improve your sleep quality, our calming melodies and gentle rhythms provide the perfect soundtrack f...
Study With Me Music 01 | I Am Sua
zhlédnutí 74Před 2 měsíci
Boost your focus and concentration with this relaxing instrumental study music. Perfect for studying, reading, and working, this music will help you stay productive and in the zone. Whether you're preparing for exams, tackling assignments, or simply need background music to enhance your concentration, this study music will provide the ideal atmosphere. 🔔 Don't forget to subscribe and click the ...
Peaceful Sleep Music 01 | I Am Sua
zhlédnutí 55Před 2 měsíci
Peaceful Sleep Music #peaceful #relax #sleep #chualanh #night #happy #forgetting #iamsua

Komentáře

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 5 dny

    Expert (n): Chuyên gia.

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 5 dny

    Chic (adj): Thời thượng, sành điệu.

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 5 dny

    Fundamentally (adv): Về cơ bản.

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 5 dny

    Perpetuate (v): Kéo dài, duy trì.

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    "Culture of unbothered ambivalence": Nền văn hóa thờ ơ, không quan tâm

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    "Around eagerness": Về sự nhiệt tình

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    "False stigma": Định kiến sai lầm

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    "It seems to me": Theo tôi

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Unbothered (adj): không bị phiền lòng, không bị ảnh hưởng

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Ambivalence (n): sự mâu thuẫn, sự không rõ ràng trong cảm xúc

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Eagerness (n): sự nhiệt tình, sự hăng hái

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Stigma (n): định kiến, sự kỳ thị

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    "It seems to me that there is a false stigma around eagerness in our culture of unbothered ambivalence." "Theo tôi, có vẻ như có một định kiến sai lầm về sự nhiệt tình trong nền văn hóa thờ ơ của chúng ta."

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Enthusiasm (n.) - Sự nhiệt tình

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Hide (v.) - Giấu giếm

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Advocate (n./v.) - Người ủng hộ / Ủng hộ

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Squirm (v.) - Cảm thấy khó chịu, không thoải mái

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    ""And while we're talking about things that make us squirm but really shouldn't I'd like to say that I'm a big advocate for not hiding your enthusiasm for things." "Và khi chúng ta đang bàn về những điều khiến chúng ta cảm thấy không thoải mái nhưng thực ra không cần phải như vậy, tôi muốn nói rằng tôi rất ủng hộ việc thể hiện sự nhiệt huyết của mình với mọi thứ."

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    "But you know what? I was having fun. Trends and phases are fun. Looking back and laughing is fun." "Nhưng bạn biết không? Tôi đã rất vui. Những xu hướng và giai đoạn đều thú vị. Nhìn lại quá khứ và cười cũng thật vui."

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Trend (n.) - Xu hướng

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    "Trends and phases are fun.": "Xu hướng và các giai đoạn thật thú vị."

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    "But you know what": "Nhưng bạn biết không?"

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Entirety (n.) - Toàn bộ

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    Phase (n.) - Giai đoạn

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 9 dny

    "For example, I had a phase where, for the entirety of 2012 I dressed like a 1950s housewife." "Ví dụ, tôi đã trải qua một giai đoạn mà suốt năm 2012, tôi ăn mặc như một bà nội những năm 1950."

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    hilarious (tính từ): rất hài hước

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    revolting (tính từ): ghê tởm

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    you will look back on (đại từ + động từ): bạn sẽ nhìn lại

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    probably (phó từ): có thể

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    I promise you (câu khẳng định): Tôi hứa với bạn

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    "I promise you, you're probably doing or wearing something right now that you will look back on later and find revolting and hilarious." "Tôi hứa với bạn, bạn có thể đang làm hoặc mặc cái gì đó ngay bây giờ mà sau này bạn sẽ nhìn lại và thấy vừa ghê tởm vừa hài hước."

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    be deemed (v): được coi là

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    the term (n): Thuật ngữ

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    "Even the term cringe might someday be deemed cringe." "Cả thuật ngữ 'cringe' có thể vào một ngày nào đó bị coi là 'cringe'." Câu này có nghĩa là thậm chí từ "cringe" có thể trở nên lỗi thời hoặc gây khó chịu trong tương lai.

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    A lifetime (noun phrase): một cuộc đời, suốt đời.

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    Unavoidable (adj): không thể tránh khỏi.

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 16 dny

    "Cringe is unavoidable over a lifetime." "Cảm giác xấu hổ khó tránh khỏi trong suốt cuộc đời."

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 17 dny

    Retrospectively (adv): Từ góc nhìn của quá khứ, hồi tưởng.

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 17 dny

    "No matter how hard you try to avoid being cringe, you will look back on your life and cringe retrospectively." "Dù bạn có cố gắng tránh cảm thấy xấu hổ đến đâu, bạn vẫn sẽ nhìn lại cuộc đời mình và cảm thấy xấu hổ."

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 17 dny

    Cringe (n): Sự ngượng ngùng, sự xấu hổ.

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 17 dny

    Alongside (prep): Cùng với, bên cạnh.

  • @Kimnghegi
    @Kimnghegi Před 17 dny

    Secondly, learn to live alongside cringe. "Thứ hai, học cách sống chung với sự ngượng ngùng."

  • @MayCanTho
    @MayCanTho Před 18 dny

    Discerning (a): sáng suốt

  • @MayCanTho
    @MayCanTho Před 18 dny

    Pick (v): chọn

  • @MayCanTho
    @MayCanTho Před 18 dny

    "You get to pick what your life has time and room for. Be discerning." "Bạn có quyền lựa chọn điều gì xứng đáng với thời gian và không gian trong cuộc sống của mình. Hãy sáng suốt."

  • @MayCanTho
    @MayCanTho Před 18 dny

    Outweigh (v): vượt trội hơn, làm lu mờ hơn

  • @MayCanTho
    @MayCanTho Před 18 dny

    "One toxic relationship can outweigh so many wonderful, simple joys." "Một mối quan hệ độc hại có thể làm lu mờ nhiều niềm vui đơn giản và tuyệt vời."

  • @MayCanTho
    @MayCanTho Před 18 dny

    "There's more room for them" "Có nhiều cơ hội hơn cho chúng"

  • @MayCanTho
    @MayCanTho Před 18 dny

    Anyway (adv): dù sao đi nữa

  • @MayCanTho
    @MayCanTho Před 18 dny

    Lighter (a): nhẹ nhàng hơn